GYFC8Y-SM-24B1 Cáp quang treo 24 sợi
Cáp quang treo GYFC8Y-SM-4B1, GYFC8Y-SM-8B1, GYFC8Y-SM-12B1, GYFC8Y-SM-24B1,.. Hỗ trợ giá dự án, số lượng lớn vui lòng gọi 0985827910 or 0909872766 - Email: trangam1009@gmail.com
Chi tiết sản phẩm
Cáp quang treo phi kim loại 8FO mã GYFC8Y (cáp midspan)
Với trọng lượng nhẹ, cáp quang GYFC8Y giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí đáng kể.
– Dung lượng từ 4 sợi đến 96 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657…
– Thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng.
– Phương pháp bện SZ.
– Thiết kế lõi có dầu chống ẩm, chống thấm nước tốt.
– Cáp có đường kính cáp nhỏ, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công.
– Vỏ bằng nhựa PE.
– Thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN.
– Chịu lực cao với dây thép treo đường kính 7x7.0mm.
Single mode optical fiber (ITU-T Rec. G.652.D)
编号 No. |
项目Items | 单位Unit | 参数Specification | |
G.652D | ||||
1 | 模场直径Mode Field Diameter | 1310nm | μm | 9.2±0.4 |
1550nm | μm | 10.4±0.5 | ||
2 | 包层直径Cladding Diameter | μm | 124.8±1.0 | |
3 | 包层不圆度Cladding Non-Circularity | % | ≤1.0 | |
4 | 芯/包层同心度误差Core-Cladding Concentricity Error | μm | ≤0.6 | |
5 | 涂覆层直径Coating Diameter | μm | 245±7 | |
6 | 涂覆层不圆度Coating Non-Circularity | % | ≤6.0 | |
7 | 包层/涂覆层同心度误差Cladding-Coating Concentricity Error | μm | ≤12.0 | |
8 | 光缆截止波长Cable Cutoff Wavelength | nm | λcc≤1260 | |
9 | 衰减系数Attenuation(max.) | 1310nm | dB/km | ≤0.4 |
1550nm | dB/km | ≤0.3 |
NHỮNG SẢN PHẨM LIÊN QUAN