DANH MỤC SẢN PHẨM
FOCAL Cáp quang treo 8FO (FE)
Cáp quang FOCAL, Cáp quang SACOM, Cáp quang POSTEF, Cáp quang SAMETEL, Cáp quang VINACAP, Cáp quang TELVINA, Cáp quang VINA-OFC,.. Hỗ trợ giá dự án, số lượng lớn vui lòng gọi 0985827910 or 0909872766 - Email: trangam1009@gmail.com
Chi tiết sản phẩm
Cáp quang treo phi kim loại 8FO hãng FOCAL
– Dung lượng đến 96 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657…
– Thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng.
– Phương pháp bện SZ.
– Thiết kế lõi có dầu chống ẩm, chống thấm nước tốt.
– Cáp có đường kính cáp nhỏ và trong lượng nhẹ.
– Vỏ bằng nhựa PE.
– Thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN.
– Chịu lực cao với dây thép treo đường kính 7x1.0mm hoặc 7x0.7mm.
FE04 | Cáp quang treo phi kim loại 4FO |
FE06 | Cáp quang treo phi kim loại 6FO |
FE08 | Cáp quang treo phi kim loại 8FO |
FE12 | Cáp quang treo phi kim loại 12FO |
FE24 | Cáp quang treo phi kim loại 24FO |
FE48 | Cáp quang treo phi kim loại 48FO |
FE96 | Cáp quang treo phi kim loại 96FO |
Số sợi: |
08 |
|
Đường kính cáp | [mm] (±0.3) | 9.3x15.6 |
Trọng lượng cáp | [kg/km](±10) | 120 |
Bán kính uốn cong nhỏ nhất Khi lắp đặt Sau khi lắp đặt |
[mm] [mm] |
Gấp 20 lần đường kính cáp Gấp 10 lần đường kính cáp |
Sức bền kéo Khi lắp đặt Sau khi lắp đặt |
[N] [N] |
3000 2000 |
Sức bền nén | [N/10cm] | 2000 |
Sức chịu va dập (E = 3Nm, r = 150 mm) |
[impacts] | 10 |
Khoảng vượt tối đa (Điều kiện: Độ võng lúc lắp đặt 1,5%, tốc độ gió bất thường tối đa 120km/g) |
[m] | 100 |
Khoảng nhiệt độ làm việc | [oC] | -20 ... +70 |
Khoảng nhiệt độ khi lắp đặt | [oC] | -5 ... +60 |
NHỮNG SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Text