GYFC8Y-SM-4B1 Cáp quang treo 4 sợi

GYFC8Y-SM-4B1 Cáp quang treo 4 sợi

GYFC8Y-SM-4B1 Cáp quang treo 4 sợi

GYFC8Y-SM-4B1 Cáp quang treo 4 sợi

converter Giganet

phụ kiện quang
dây néo adss

DANH MỤC SẢN PHẨM

  • CÁP QUANG
  • DỤNG CỤ THI CÔNG - ĐO KIỂM
  • MĂNG XÔNG QUANG
  • HỘP ODF - OTB
  • PHỤ KIỆN QUANG
  • DÂY NỐI QUANG - DÂY NHẢY QUANG
  • VẬT TƯ CƠ KHÍ
  • TỦ RACK - TỦ ĐIỆN
  • CONVERTER - SWITCH
  • MODULE SFP
  • CÁP ĐỒNG TRỤC
  • CÁP ĐIỆN THOẠI - CÁP MẠNG
  • TỦ IDF - MDF
  • PHỤ KIỆN MẠNG
  • ROUTER WIFI
  • ỐNG NHỰA HDPE
  • BỘ LƯU ĐIỆN UPS
  • CÁP QUANG
  • DỤNG CỤ THI CÔNG - ĐO KIỂM
  • MĂNG XÔNG QUANG
  • HỘP ODF - OTB
  • PHỤ KIỆN QUANG
  • DÂY NỐI QUANG - DÂY NHẢY QUANG
  • VẬT TƯ CƠ KHÍ
  • TỦ RACK - TỦ ĐIỆN
  • CONVERTER - SWITCH
  • MODULE SFP
  • CÁP ĐỒNG TRỤC
  • CÁP ĐIỆN THOẠI - CÁP MẠNG
  • TỦ IDF - MDF
  • PHỤ KIỆN MẠNG
  • ROUTER WIFI
  • ỐNG NHỰA HDPE
  • BỘ LƯU ĐIỆN UPS

GYFC8Y-SM-4B1 Cáp quang treo 4 sợi

Cáp quang treo GYFC8Y-SM-4B1, GYFC8Y-SM-8B1, GYFC8Y-SM-12B1, GYFC8Y-SM-24B1,.. Hỗ trợ giá dự án, số lượng lớn vui lòng gọi 0985827910 or 0909872766 - Email: trangam1009@gmail.com

Chi tiết sản phẩm

Cáp quang treo phi kim loại 8FO mã GYFC8Y (cáp midspan)
Với trọng lượng nhẹ, cáp quang GYFC8Y giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí đáng kể.
– Dung lượng từ 4 sợi đến 96 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657…
– Thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng.
– Phương pháp bện SZ.
– Thiết kế lõi có dầu chống ẩm, chống thấm nước tốt.
– Cáp có đường kính cáp nhỏ, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công.
– Vỏ bằng nhựa PE.
– Thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN.
– Chịu lực cao với dây thép treo đường kính 7x7.0mm.
Single mode optical fiber (ITU-T Rec. G.652.D)

编号
No.
项目Items 单位Unit 参数Specification
G.652D
1 模场直径Mode Field Diameter 1310nm μm 9.2±0.4
1550nm μm 10.4±0.5
2 包层直径Cladding Diameter μm 124.8±1.0
3 包层不圆度Cladding Non-Circularity % ≤1.0
4 芯/包层同心度误差Core-Cladding Concentricity Error μm ≤0.6
5 涂覆层直径Coating Diameter μm 245±7
6 涂覆层不圆度Coating Non-Circularity % ≤6.0
7 包层/涂覆层同心度误差Cladding-Coating Concentricity Error μm ≤12.0
8 光缆截止波长Cable Cutoff Wavelength nm λcc≤1260
9 衰减系数Attenuation(max.) 1310nm dB/km ≤0.4
1550nm dB/km ≤0.3

NHỮNG SẢN PHẨM LIÊN QUAN