Trang chủ / BỘ LƯU ĐIỆN UPS / BỘ LƯU ĐIỆN UPS / Bộ Lưu Điện UPS Emerson/Vertiv GXT4-10000RT230 10KVA
Bộ Lưu Điện UPS Emerson/Vertiv GXT4-10000RT230 10KVA
Phân phối bộ lưu điện UPS tất cả các dòng từ 600Va -10KVA,..hỗ trợ dự án, Quý khách vui lòng gọi 0985827910 or 0909872766 Email: Trangam1009@gmail.com để được tư vấn chi tiết
Chi tiết sản phẩm
Các mạng tập trung như hiện nay đòi hỏi tính sẵn sàng và độ tin cậy phải luôn luôn được tăng cường. Vì vậy, các chuyên gia công nghệ thông tin yêu cầu hệ thống bảo vệ nguồn với mật độ cao hơn để thích ứng với nhiều loại điện áp tải và loại chuẩn cắm xen lẫn nhau trong khi vẫn đảm bảo việc dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng.
UPS Liebert® GXT4™ đáp ứng được nhu cầu dung lượng nguồn cao hơn trong các không gian nhỏ hẹp.
Hiệu quả cao lên đến 97%.
Đạt chứng nhận ENERGY STAR.
Giảm OPEX.
Có nhiều lựa chọn về cấu hình phân phối và cấu hình ắc quy.
Có thể kết nối song song lên đến 3 khối. (Chỉ dành cho các model 10KVA)
Giao diện LCD với màu sắc trực quan.
Có nhiều lựa chọn về mặt cấu hình.
Có các card web tiêu chuẩn.
Cấu hình ắc quy có thể thay thế nóng (Hot-Swap).
Dịch vụ Emerson luôn đảm bảo ở mức ổn định lâu dài.
Phần mềm giám sát và Shutdown cộng thêm tính linh hoạt trong từng quá trình cài đặt.
UPS Liebert® GXT4™ là hệ thống UPS chuyển đổi kép Online trải đều trên các Model dung lượng lớn từ 5KVA - 10KVA, và được tích hợp thêm các tính năng như Bypass cũng như thời gian ắc quy mở rộng tùy chọn. Ngoài ra, dịch vụ Emerson/Vertiv luôn đảm bảo việc bảo vệ tối đa cho UPS của bạn. UPS Liebert GXT4 được thiết kế tương thích với cả cấu hình dạng Rackmout lẫn Tower.
MODEL | GXT4-10000RT230 |
Công suất | 10000VA/9000W |
THÔNG SỐ CẤU HÌNH VẬT LÝ | |
Khối lượng vận chuyển (kg) | 70 |
Kích thước (H x W x D) (mm) | 261(6U) x 430 x 581 |
AC VÀO | |
Tần số hoạt động danh định | 50Hz hoặc 60Hz (giá trị mặc định khi xuất xưởng là 50Hz) |
Cấu hình người dùng | 200/208/220/230/240VAC |
Dãi điện áp hoạt động | 176 - 280VAC |
Dãi hoạt động của tần số ngõ vào | 40 - 70Hz |
AC RA | |
Tần số | 50Hz hoặc 60Hz (danh định) |
VAC (mặc định xuất xưởng) | 230VAC |
Dạng sóng | Sóng sin |
Quá tải ở chế độ điện lưới | >200% trong 5 chu kỳ;151-200% trong 1 giây; 121 - 150% trong 10 giây; 105 - 130% trong 01 phút. |
CÁC THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to +40°C (+32°F to 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -15°C to +50°C (5°F to 122°F) |
Độ ẩm | 0% to 95%, không ngưng tụ |
ẮC QUY | |
Loại | Ắc quy axit chì, kín khí, không cần bão dưỡng. |
Số lượng | 20 x 12V |
Thời gian sạc | 3 giờ đạt 90% dung lượng sau khi ngắt sạc vơi mức tải 100% |
(Ghi chú : Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy từng giai đoạn sản xuất) |
NHỮNG SẢN PHẨM LIÊN QUAN