Dây đấu nhảy đen xanh 0.5mm

Dây đấu nhảy đen xanh 0.5mm

Dây đấu nhảy đen xanh 0.5mm

Dây đấu nhảy đen xanh 0.5mm

converter Giganet

phụ kiện quang
dây néo adss

DANH MỤC SẢN PHẨM

  • Cáp quang
  • DỤNG CỤ THI CÔNG - ĐO KIỂM
  • Măng xông quang
  • Hộp ODF - OTB
  • Phụ kiện quang
  • Dây nối quang- Dây nhảy quang
  • Vật tư cơ khí
  • Tủ rack - Tủ điện
  • CONVERTER QUANG - SWITCH QUANG
  • CÁP ĐỒNG TRỤC
  • SWITCH PoE - MODULE SFP
  • CÁP ĐIỆN THOẠI - CÁP MẠNG
  • TỦ IDF - MDF
  • PHỤ KIỆN MẠNG
  • ROUTER WIFI
  • Ống nhựa HDPE
  • Bộ lưu điện UPS - EMERSON
  • Cáp quang
  • DỤNG CỤ THI CÔNG - ĐO KIỂM
  • Măng xông quang
  • Hộp ODF - OTB
  • Phụ kiện quang
  • Dây nối quang- Dây nhảy quang
  • Vật tư cơ khí
  • Tủ rack - Tủ điện
  • CONVERTER QUANG - SWITCH QUANG
  • CÁP ĐỒNG TRỤC
  • SWITCH PoE - MODULE SFP
  • CÁP ĐIỆN THOẠI - CÁP MẠNG
  • TỦ IDF - MDF
  • PHỤ KIỆN MẠNG
  • ROUTER WIFI
  • Ống nhựa HDPE
  • Bộ lưu điện UPS - EMERSON

Dây đấu nhảy đen xanh 0.5mm

Dây đấu nhảy đen xanh 0.5mm Dây đấu nhảy 2×0,5mm, 2 sợi đen- xanh xoắn đôi, sử dụng đấu nhảy tín hiệu từ tổng đài ra đến hộp cáp MDF Dây nhảy cáp đồng mạ thiếc trắng đỏ hoặc đen xanh

Chi tiết sản phẩm

DÂY ĐẤU NHẢY

STT Thông số kỹ thuật ĐN(1x2x0,5) Đơn vị đo Tiêu chuẩn
I. Chỉ tiêu cơ lý
1 Dây dẫn
1.1 Đường kính dây dẫn mm 0,5 ± 0,01
1.2 Cường độ lực kéo đứt sợi đồng Kgf/mm2 ≥ 22
1.3 Độ giãn dài tương đối của dây dẫn % ≥ 15
2 Vỏ bọc cách điện
2.1 Cường độ lực kéo đứt của lớp cách điện Kgf/mm2 ≥ 1,2
2.2 Độ giãn dài tương đối cách điện % ≥ 400
II Chỉ tiêu điện
1 Điện trở dây dẫn đo ở 200C W/Km ≤ 88,7
2 Điện trở không cân bằng của dây dẫn % ≤ 1,5
3 Điện dung công tác nF/km ≤ 55
4 Điện trở cách điện dây ruột ở 200C MW.Km > 10.000
5 Suy hao truyền dẫn ở 200C
- Tại tần số 1 KHz
- Tại tần số 150 KHz
- Tại tần số 772 KHz
dB/Km  
≤ 1,44±3%
≤ 8,9
≤ 19,8