Cáp quang treo 24 sợi GYTC8S-SM-8B1

Cáp quang treo 24 sợi GYTC8S-SM-8B1

Cáp quang treo 24 sợi GYTC8S-SM-8B1

Cáp quang treo 24 sợi GYTC8S-SM-8B1

converter Giganet

phụ kiện quang
dây néo adss

DANH MỤC SẢN PHẨM

  • CÁP QUANG
  • DỤNG CỤ THI CÔNG - ĐO KIỂM
  • MĂNG XÔNG QUANG
  • HỘP ODF - OTB
  • PHỤ KIỆN QUANG
  • DÂY NỐI QUANG - DÂY NHẢY QUANG
  • VẬT TƯ CƠ KHÍ
  • TỦ RACK - TỦ ĐIỆN
  • CONVERTER QUANG - SWITCH QUANG
  • CÁP ĐỒNG TRỤC
  • SWITCH PoE - MODULE SFP
  • CÁP ĐIỆN THOẠI - CÁP MẠNG
  • TỦ IDF - MDF
  • PHỤ KIỆN MẠNG
  • ROUTER WIFI
  • ỐNG NHỰA HDPE
  • BỘ LƯU ĐIỆN UPS
  • CÁP QUANG
  • DỤNG CỤ THI CÔNG - ĐO KIỂM
  • MĂNG XÔNG QUANG
  • HỘP ODF - OTB
  • PHỤ KIỆN QUANG
  • DÂY NỐI QUANG - DÂY NHẢY QUANG
  • VẬT TƯ CƠ KHÍ
  • TỦ RACK - TỦ ĐIỆN
  • CONVERTER QUANG - SWITCH QUANG
  • CÁP ĐỒNG TRỤC
  • SWITCH PoE - MODULE SFP
  • CÁP ĐIỆN THOẠI - CÁP MẠNG
  • TỦ IDF - MDF
  • PHỤ KIỆN MẠNG
  • ROUTER WIFI
  • ỐNG NHỰA HDPE
  • BỘ LƯU ĐIỆN UPS

Cáp quang treo 24 sợi GYTC8S-SM-8B1

Cáp quang treo có bọc kim loại GYTC8S-SM-8B1, GYTC8S-SM-12B1, GYTC8S-SM-24B1, GYTC8S-SM-48B1,.. Hỗ trợ giá dự án, số lượng lớn vui lòng gọi 0985827910 or 0909872766 - Email: trangam1009@gmail.com

Chi tiết sản phẩm

Cáp quang treo kim loại 8FO mã GYTC8S (có lớp băng thép chống sóc, chống côn trùng gặm nhấm)
Với lớp băng thép gợn sóng, cáp quang GYTC8S có tác dụng bảo vệ tốt sợi quang khi có tác động tiêu cực từ bên ngoài như: côn trùng cắn, đạn bắn,..
– Dung lượng từ 8 sợi đến 96 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657…
– Thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng.
– Phương pháp bện SZ.
– Thiết kế lõi có dầu chống ẩm, chống thấm nước tốt.
– Cáp có đường kính cáp lớn, giúp bảo vệ sợi quang khỏi các tác động từ môi trường.
– Vỏ bằng nhựa PE.
– Thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN.
–Cáp chống gặm nhấm với lớp giáp băng thép gợn sóng.
– Chịu lực cao với dây thép treo đường kính 7x1.0mm.

Single mode optical fiber (ITU-T Rec. G.652.D)

 

Item

Specification

Fiber type

Single mode

Fiber material

Doped silica

Attenuation coefficient

@ 1310 nm

@ 1383 nm

@ 1550 nm

@ 1625 nm

 

£ 0.35 dB/km

£ 0.32 dB/km

£ 0.21 dB/km

£ 0.24 dB/km

Point discontinuity

£ 0.05 dB

Cable cut-off wavelength

£ 1260 nm

Zero-dispersion wavelength

1300 ~ 1324 nm

Zero-dispersion slope

£ 0.092 ps/(nm2.km)

Chromatic dispersion

@ 1288 ~ 1339 nm

@ 1271 ~ 1360 nm

@ 1550 nm

@ 1625 nm

£3.5 ps/(nm. km)

£5.3 ps/(nm. km)

£18 ps/(nm. km)

£22 ps/(nm. km)

PMDQ (Quadrature average*)

£0.2 ps/km1/2

Mode field diameter @ 1310 nm

9.2±0.4 um

Core / Clad concentricity error

£ 0.5 um

Cladding diameter

125.0 ± 0.7 um

Cladding non-circularity

£1.0%

Primary coating diameter

245 ± 10 um

Proof test level

100 kpsi (=0.69 Gpa), 1%

Temperature dependence

0oC~ +70oC @ 1310 & 1550nm

£ 0.1 dB/km

NHỮNG SẢN PHẨM LIÊN QUAN